複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年1月30日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

nhat
3

Thang
4

không
5

眠い
6

tiếng Việt
7

bạn
8

インフルエンザ
9

帰る
10

ロン
11

子供
12

dia chi
13

社長
14

Xin chao
15

nguy hiểm
16

ゴック
17

先生
18

tiếng
19

nhiều
20

hai
21

Chúc ngủ ngon
22

Tên
23

mot chut
24

giao
25

ngọt
26

so dien thoai
27

チュア
28

疲れ
29

ngan hang
30

cuu
31

gấp đôi
32

đại sứ quán
33

後悔する
34

mua
35

anh
36

ボー
37

38

nhà vệ sinh
39

40

phục vụ
41

42

quoc tich
43

酸っぱい
44

bằng
45

チャン
46

vệ tinh
47

bien lai
48

lang
49

牡蠣
50

おめでとう


2024年4月27日 18時00分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 2月
 3月
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS