複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年3月15日のデイリーキーワードランキング

1

cam / cam on
2

危険
3

em gai
4

チャン
5

xin chào
6

理由
7

流行
8

人気
9

số điện thoại
10

Trung
11

12

ban
13

お母さん
14

相談する
15

風呂
16

海老
17

連絡
18

lan
19

20

フォン
21

gọi điện thoại
22

授業
23

rồi
24

人気のある
25

kết thúc
26

ホア
27

về hưu
28

ông giám đốc
29

許可
30

nhat ban
31

32

sự đặt chỗ trước
33

明日
34

勇ましい
35

社長
36

Nguoi
37

トントン
38

phải
39

ゾイ
40

da
41

先生
42

どあ
43

tiếng
44

過去
45

倉庫
46

ハイン チイン
47

phong to
48

sang
49

toi
50

ben ngoai


2024年3月19日 19時39分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
22 23 24 25 26 27 28
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS