複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年9月23日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

sắp xếp
3

タコ
4

大切な
5

tap hoa
6

だめ
7

ンガン
8

tín hiệu
9

レストラン
10

かい
11

dung
12

hoa don mua hang
13

thế
14

まい
15

kiểm tra
16

蜘蛛
17

ニャム
18

保管
19

カム オン
20

VU
21

ホア
22

マイ
23

ボー
24

駄目[良くない]
25

kinh doanh
26

kim tiền
27

嘔吐
28

tim
29

rảnh
30

中学校
31

32

mui hoi thoi
33

may
34

Xin chao
35

Thich
36

chung ta
37

moi so tien
38

ディエン
39

ao
40

41

giàu có
42

xu huong
43

tới
44

làm
45

buon
46

灯台
47

ズップ
48

nhiều
49

khắc nghiệt
50

ướt


2024年9月28日 09時30分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2024 GRAS Group, Inc.RSS