複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年3月16日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

眠い
3

dai
4

ニュン
5

先生
6

bằng
7

我慢
8

nhớ
9

treu choc
10

gan day
11

ニャット
12

13

手芸
14

変わる
15

hai
16

クアン
17

sự sinh đẻ
18

trai tim
19

thay đổi
20

thời gian
21

Nguoi
22

an
23

hiện nay
24

luong
25

tính giao
26

nhan
27

28

ハム
29

tất cả
30

31

hang
32

チュア
33

食中毒
34

long
35

trả lời
36

うっとうしい
37

Người
38

臭い
39

Doi
40

退職
41

切手
42

Thang
43

nhat
44

ho va ten
45

覚える
46

HANG
47

結婚式
48

cũng
49

條件
50


前の日を検索 | 2025/03/16 | 次の日を検索


2025年3月16日 13時02分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
24 25 26 27 28 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS