複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年6月4日のデイリーキーワードランキング

1

anh
2

bao
3

duc
4

nhat
5

6

hanh phuc
7

ロイ
8

ロン
9

vao
10

noi
11

co
12

ちんかする
13

寸法
14

but
15

lam
16

停止
17

終わり
18

gia dinh
19

tuyet
20

yeu
21

22

không
23

眠い
24

đồ
25

hào phóng
26

kỳ vọng
27

tuyệt
28

thiết bị
29

活発な
30

nước
31

トゥイ
32

温和な
33

Xin chao
34

ハン
35

好奇心
36

ルア
37

phức tạp
38

xu huong
39

chi
40

thất vọng
41

khong
42

たばこ
43

tính
44

後ろ
45

台風
46

空港
47

フォン
48

アイン
49

tập đoàn
50

COM

前の日を検索 | 2023/06/04 | 次の日を検索


2023年6月4日 10時55分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9


©2023 GRAS Group, Inc.RSS