複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年3月29日のデイリーキーワードランキング

1

2

đến
3

地震
4

困る
5

met
6

goi
7

昨日
8

カム オン
9

誤魔化す
10

lạnh
11

ich ky
12

止める
13

14

ngam
15

ザット
16

ダオ
17

con nhen
18

レン
19

ten
20

gặp mặt
21

勉強する
22

nhung
23

nhuom
24

かぼちゃ
25

thich
26

thường thường
27

Nữ
28

金持ち
29

ザイン
30

phó
31

nhat
32

ウォン
33

面会する
34

ほんやくする
35

thung
36

37

dầu xăng
38

ホアン
39

hieu
40

mặt trời
41

xu huong
42

tin
43

be gay
44

Đi
45

Thai
46

ハン チェー
47

khong
48

rất
49

dep trai
50

dat

前の日を検索 | 2025/03/29 | 次の日を検索


2025年3月29日 17時39分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
24 25 26 27 28 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS