複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月8日のデイリーキーワードランキング

1

2

xu huong
3

日付
4

tiếng Việt
5

預金通帳
6

ロイ ノーイ ゾイ
7

九九
8

ngon
9

nito
10

duong
11

kẹo
12

thuong
13

タンク
14

nghề làm vườn
15

Lao
16

違う
17

thi
18

khong
19

banh
20

終わり
21

nghe thuat
22

huou
23

di dong
24

タム
25

置く
26

bao ho
27

ho chieu
28

phòng
29

休憩
30

ぼうこう
31

anh
32

tháng
33

ティエン ヴィエット
34

規格
35

nghĩ
36

muoi
37

tổng số
38

ân
39

ky su
40

ロイ
41

thang
42

ニャット
43

nui
44

từ
45

nhan vien
46

コン ガイ
47

cảm / cám ơn
48

trang
49

nghet
50

doan ket

前の日を検索 | 2025/07/08 | 次の日を検索


2025年7月8日 04時37分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2025 GRAS Group, Inc.RSS