複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月8日のデイリーキーワードランキング

1

2

xu huong
3

tiếng Việt
4

bieu
5

資格
6

hiện đại
7

難民
8

trang
9

phong
10

覚悟
11

thao
12

kẻ chạy trốn
13

現代
14

ティエップ ラップ
15

nhung
16

nong
17

Trong
18

Xin chao
19

nghet
20

bao nhiêu
21

luật sư
22

23

cu
24

thay
25

mo
26

やま
27

ngon
28

ホア
29

暑い
30

nhuom
31

buong tha
32

làm
33

nước sôi
34

休憩
35

tư cách
36

bay
37

ông giám đốc
38

van
39

nhỏ
40

えび
41

クー ハイン
42

hiểu
43

huou
44

dinh
45

axit cacbonic
46

先生
47

bằng
48

アルミニウム
49

muoi
50

tai lieu


2025年11月19日 18時35分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 8月
 9月
 10月
 11月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS