複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年3月22日のデイリーキーワードランキング

1

報道
2

nhat
3

anh
4

ngan
5

ニョン
6

thich
7

chung
8

thấm
9

連絡
10

quen
11

報告
12

nhiều
13

Trong
14

クオイ
15

ニャン
16

nào
17

điều mong muốn
18

ミー
19

柔らかい
20

luong
21

nhận
22

nhat ban
23

quan
24

ラック
25

nhung
26

tuong
27

hoa
28

クア
29

không có chi
30

コム
31

dễ thương
32

được
33

mu
34

ロー
35

thu
36

明日
37

協定
38

案内する
39

映画
40

dao
41

ニャット
42

chúa
43

インフルエンザ
44

45

クエン
46

焼酎
47

thức ăn
48

腐る
49

ヌー
50

ngu


2024年4月27日 17時22分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
26 27 28 29 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS