複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年7月25日のデイリーキーワードランキング

1

2

ネコ
3

ティエン
4

trả lời
5

trang
6

7

nhat
8

nhuom
9

Thang
10

飲み物
11

hanh phuc
12

tung
13

thue
14

写真
15

nhiet do
16

ngắn
17

xu huong
18

天皇
19

dễ thương
20

だめ
21

汗をかく
22

tên
23

ボー
24

チュア
25

quay
26

lời xin
27

受け取る
28

moi
29

phó
30

資格
31

anh
32

相談する
33

シーツ
34

thu
35

lời chia buồn
36

説得する
37

大切な
38

du kích
39

nghi
40

一年
41

nhan
42

mới
43

理解
44

シカ
45

バー
46

かゆい
47

からし
48

khuôn mặt
49

ロン
50

選挙


2024年10月18日 12時53分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 8月
 9月
 10月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS