複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年10月2日のデイリーキーワードランキング

1

ニャット
2

lần này
3

tim kiem
4

ドゥオイ
5

支払う
6

doc
7

眠い
8

kết thúc
9

Trong
10

không có chi
11

火傷する
12

今日は
13

制限
14

cam / cam on
15

Kha
16

công việc
17

tốt
18

キリスト教
19

可能性
20

vị trí
21

22

ハー
23

かなりの
24

quay
25

tham gia
26

trang
27

地球
28

流行
29

頭の悪い
30

muoi
31

トム
32

chị
33

踏む
34

khang dinh
35

魔女
36

Thang
37

sự tiếp tục
38

phai
39

住所
40

không
41

xu huong
42

こんにちは
43

bao nhiêu
44

khong
45

追加
46

温泉
47

演劇
48

Xin lỗi
49

không biết
50

suon


2024年4月27日 15時22分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS