複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年3月28日のデイリーキーワードランキング

1

xin lỗi
2

sự sắp xếp
3

xin chào
4

責める
5

mai
6

ングオイ ヴィエット
7

だめ
8

ザイン
9

ca-no
10

11

Chúc mừng
12

bất động sản
13

ông
14

đàn ông
15

ngon
16

男性
17

眠い
18

チャン
19

khong
20

悪い
21

Trung
22

do
23

体制
24

luong
25

Nam
26

ngan hang
27

địa chỉ
28

muoi
29

tien
30

trang
31

Xin chao
32

phuong huong
33

thuong
34

xu huong
35

36

海苔
37

フォン
38

lần này
39

giang
40

ho chieu
41

du
42

Thang
43

tien mat
44

nước
45

来る
46

vào
47

anh
48

dung
49

いつも
50

không


2024年3月29日 07時56分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS