複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年11月12日のデイリーキーワードランキング

1

眠い
2

khong
3

xin chào
4

tiếng Việt
5

co
6

狭い
7

ボー
8

xanh
9

cam / cam on
10

到着する
11

ドン
12

ベトナム
13

viec
14

banh
15

16

フランス
17

đem lại
18

ラオ
19

ロン
20

quan
21

シンチャオ
22

được lãi
23

người phiên dịch
24

trang
25

tra
26

dau
27

ワイン
28

diem
29

れい
30

好きである
31

チャー
32

nghỉ ngơi
33

ピンク
34

誘う
35

ドン バン
36

anh
37

特徴
38

シーツ
39

thu
40

途中で
41

おもちゃ
42

trò cờ bạc
43

すぐに
44

解決する
45

おや
46

duong
47

大切な
48

だめ
49

an
50

tien


2024年4月25日 12時46分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS