複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年4月9日のデイリーキーワードランキング

1

2

ngoi
3

xin chào
4

nguy hiểm
5

6

ấy
7

眠い
8

チュア
9

ティエン
10

toan the
11

責任
12

重い
13

トイ
14

huong sen
15

không
16

トーイ
17

tin
18

ニュン
19

危ない
20

hoa don mua hang
21

giang
22

sinh viên
23

祝日
24

nghet
25

多い
26

hieu
27

着る
28

dep trai
29

触る
30

どうぞ
31

座る
32

nhỏ
33

解決する
34

少ない
35

救急車
36

do
37

見本
38

phòng
39

行く
40

nước
41

rung
42

tài chính
43

suc vat
44

anh
45

バン
46

nang
47

tính từ
48

trời muốn mưa
49

sinh
50

giải quyết


2024年4月30日 04時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5


©2024 GRAS Group, Inc.RSS