複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年7月19日のデイリーキーワードランキング

1

ニャット
2

だめ
3

trang
4

xin chào
5

anh
6

チュア
7

khac
8

canh
9

hiep hoi
10

xu huong
11

台風
12

眠い
13

muoi
14

男性
15

高校
16

先生
17

toi
18

ngon
19

怖い
20

疲れる
21

形容詞
22

hiển nhiên
23

de thuong
24

bao giờ
25

少し
26

いつ
27

duong
28

バオ
29

今日は
30

多い
31

違う
32

tính từ
33

鋭利な
34

kem
35

trường đại học
36

thoI
37

38

貿易
39

coi
40

チョン
41

理由
42

tiếng Việt
43

怒る
44

シン モイ
45

đăng ký
46

giay bien nhan
47

mac
48

cuoi
49

ngân phiếu
50

ニュン


2024年4月27日 14時41分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS