複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2015年6月17日のデイリーキーワードランキング

1

co
2

một ngày
3

gio
4

さようなら
5

moi
6

トンボ
7

食堂
8

暑い
9

辛い
10

an toàn
11

12

洗濯する
13

一日
14

đứng
15

cu
16

dong
17

18

thân thể
19

tình yêu
20

百万
21

Chung Toi
22

tạm biệt
23

タム ビエット
24

giải phóng
25

26

anh
27

藍色
28

có thể
29

ごめんなさい
30

khẳng định
31

生意気な
32

栄養
33

醤油
34

ゼオ
35

Vu
36

Người
37

sinh
38

喧嘩
39

con mực
40

すぐに
41

máu
42

dung
43

aspirin
44

cười khúc khích
45

ハット
46

vo
47

Thi
48

mua
49

案内する
50

Trong


2024年3月19日 19時23分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 1 2 3 4 5
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS