複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年5月22日のデイリーキーワードランキング

1

2

tiếng Việt
3

牛乳
4

全部の
5

ôm
6

終わり
7

Trung
8

trai trẻ
9

lối ra
10

ちょっと
11

tự do
12

13

とても
14

duc
15

tục tĩu
16

đun sôi
17

Chúc ngủ ngon
18

quan
19

ティエン
20

出口
21

duong
22

khăn
23

だめ
24

cu
25

dinh
26

luong
27

so dien thoai
28

bong da
29

クー
30

少し
31

ダウ
32

ダン
33

mục lục
34

ルン
35

món ăn
36

家賃
37

giau
38

お前
39

ダイ ファオ
40

サイン
41

もてなす
42

trang
43

飲む
44

結婚式
45

anh
46

năm
47

điện thoại di động
48

こんにちは
49

我慢
50

どうぞ


2025年7月6日 17時45分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 6月
 7月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS