複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年5月1日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

tiếng Việt
3

仕事
4

thich
5

anh
6

緊張
7

こんにちは
8

khong
9

dung
10

おやすみなさい
11

toi
12

だめ
13

先生
14

xay
15

quen
16

giao
17

会社
18

悩む
19

duong
20

xin
21

trang
22

繋ぐ
23

太った
24

休み
25

đường
26

NGU
27

おめでとう
28

bao cao
29

qua
30

gặp
31

眠い
32

phong tục
33

ことわざ
34

khác
35

体温
36

anh rể
37

テレビ
38

ký túc xá
39

vang
40

rảnh
41

ngày nghỉ
42

悩み
43

アオ レン ザイ タイ
44

giup
45

co
46

áo cánh
47

Thang
48

風邪をひく
49

nghiêm trọng
50

亜鉛


2024年3月19日 16時31分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS