複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2018年1月5日のデイリーキーワードランキング

1

san
2

tron
3

尿
4

tot nhat
5

bao nhieu
6

xay dung
7

manh
8

ボン ファン
9

こんにちは
10

làm
11

nói
12

たくさん
13

noi
14

tinh khiết
15

hop
16

tu~den~
17

nam
18

bệnh cúm
19

mai
20

thu
21

ンゴン
22

ngon
23

co
24

男性
25

sự kết hôn
26

tinh nghịch
27

28

em gai
29

ンゴ ドック
30

xem thử
31

ニャオ
32

今日
33

mat
34

khong
35

Thang
36

休憩
37

huong sen
38

KHAC
39

vang
40

trời
41

ねむい
42

có lợi
43

挨拶
44

bua
45

Xin chao
46

van phong
47

di
48

シンチャオ
49

rỗi
50

テット


2024年3月19日 12時36分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS