複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年1月23日のデイリーキーワードランキング

1

みんな
2

tìm về
3

男性
4

ngon
5

おめでとう
6

yeu
7

危ない
8

phòng
9

khong
10

ngan
11

Xin chao
12

mặt trăng
13

ニュン
14

ザー
15

止める
16

ゴック
17

một cách đúng giờ
18

thich
19

Xin lỗi
20

lỏng
21

nhat ban
22

nhat
23

tiet kiem
24

25

26

quang truong
27

28

nhiet do
29

フォン
30

món ăn
31

buông tha
32

hoi truong
33

行く
34

つまらない
35

36

ngắn
37

gọi
38

xu huong
39

資産
40

後ろ
41

警戒
42

チャンチー
43

借金
44

新しい
45

Tinh
46

dễ thương
47

bo
48

49

xao
50

thit


2024年4月27日 19時22分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
8 9 10 11 12 13 14
15 16 17 18 19 20 21
22 23 24 25 26 27 28
29 30 31 1 2 3 4
 2月
 3月
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS