複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年1月28日のデイリーキーワードランキング

1

2

xu huong
3

tiếng Việt
4

ドゥオイ
5

tai lieu
6

khach
7

危険
8

ドアン
9

ニャン
10

giang
11

残業
12

ホアン
13

vo
14

地震
15

交換
16

ご飯
17

Trong
18

苦情
19

khai thac
20

xin lỗi
21

クエ
22

tiếng
23

眠い
24

chị
25

nhuom
26

洪水
27

bằng chứng
28

so huu
29

サイン
30

HONG
31

テット
32

牧場
33

qua
34

anh
35

通路
36

理由
37

tồn tại
38

khác
39

豪華な
40

Người
41

biển
42

ra ngoai
43

co ban
44

lam cho sach se
45

mat mui
46

モイ
47

生理
48

bieu
49

インフルエンザ
50

違う


2025年2月5日 15時37分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 2月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS