複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月19日のデイリーキーワードランキング

1

2

phân
3

dong y
4

thit
5

xu huong
6

物語
7

短い
8

dep trai
9

giam doc
10

giang
11

12

mon an
13

nhiều
14

新しい
15

cơm
16

トゥン
17

xin chào
18

探す
19

khong
20

停止
21

truyen
22

không ngờ
23

trang
24

đi làm
25

Xin chao
26

手伝う
27

ロン マイ
28

nhat ban
29

lai nua
30

不合格
31

32

buổi sáng
33

いたい
34

トラック
35

tiếng Việt
36

bieu
37

bưu phẩm gửi bằng máy bay
38

紹介する
39

phải
40

manh
41

危ない
42

違う
43

dinh
44

tôi
45

放射能
46

椅子
47

thuốc lá
48

ケム
49

いいえ
50

dung

前の日を検索 | 2025/06/19 | 次の日を検索


2025年6月19日 11時38分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS