複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年2月1日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

tiếng Việt
3

おやすみなさい
4

シンチャオ
5

Chúc ngủ ngon
6

先生
7

おめでとう
8

眠い
9

テット
10

ban
11

ロン
12

khong
13

trang
14

cam / cam on
15

anh
16

こんにちは
17

nam
18

duong
19

20

quan
21

ニャット
22

Xin chao
23

だめ
24

nhat
25

痛い
26

チャン
27

bạn
28

toi
29

社長
30

ニュン
31

貧乏
32

nghi
33

あつい
34

どうぞ
35

危ない
36

tien
37

ngon
38

預金通帳
39

Trong
40

hieu
41

tim kiem
42

xin lỗi
43

タム
44

cong
45

phòng
46

トゥエ
47

dung
48

sản phẩm có tiếng
49

có khả năng
50

thit


2024年4月27日 22時12分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 3月
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS