複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年3月5日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

挨拶
3

人気のある
4

サル
5

anh
6

diem
7

ティエン
8

9

ngu
10

サオ
11

HOC
12

酔っ払い
13

tiền thưởng
14

dinh
15

em gái
16

anh em
17

trang
18

仕事
19

chu
20

tiếng Việt
21

hôm nay
22

khác
23

sự việc xảy ra
24

先生
25

go
26

ho
27

mo
28

dang
29

ngan
30

tien
31

フィリピン
32

ドゥオン ハム
33

phai
34

xu huong
35

シンチャオ
36

希望する
37

dam
38

39

フォイ
40

tài liệu
41

thich
42

long
43

bắt
44

tinh yeu
45

正しい
46

vui
47

ブドウ
48

tuyet
49

đứng
50

goi


2024年3月19日 12時31分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
28 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS