複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
  検索フォームの固定解除   

 
  検索フォームの固定解除   


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年4月の月間キーワードランキング

1

2

3

4

giau
5

tiếng Việt
6

huou
7

だめ
8

Xin chao
9

trang
10

Thang
11

nhuom
12

khong
13

14

bieu
15

dinh
16

ngon
17

thong minh
18

xu huong
19

trời muốn mưa
20

quan
21

xin chào
22

nghet
23

giang
24

Bánh mì
25

có thể
26

ゴック
27

眠い
28

hom qua
29

không
30

クアン
31

xin lỗi
32

phong
33

mot chut
34

先生
35

khoi
36

ban chat
37

HONG
38

ニャット
39

hieu
40

than
41

con nhen
42

勉強する
43

chua
44

phải
45

ティエン
46

47

ごめんなさい
48

tien
49

Địa chỉ
50

チュア

前の月を検索 | 2025/04 | 次の月を検索


2025年4月10日 08時42分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11


©2025 GRAS Group, Inc.RSS