複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年12月1日のデイリーキーワードランキング

1

không có chi
2

インフルエンザ
3

nhat
4

lon
5

Trung
6

先生
7

クー
8

眠い
9

giết người
10

giang
11

トゥン
12

toi
13

だめ
14

sự khu biệt
15

xin chào
16

dau
17

duong
18

sự ép buộc
19

日記
20

日付
21

ngu
22

nha
23

vợ
24

trang
25

ấy
26

cua
27

xung quanh
28

cam / cam on
29

hoi
30

Chúc ngủ ngon
31

ナオ
32

近い
33

ngày tháng
34

正しい
35

vệ tinh
36

中立
37

原因
38

người
39

CUNG
40

muốn
41

42

こんにちは
43

sống
44

蕎麦
45

生年月日
46

ニャー
47

Tinh
48

終わり
49

xi nghiep
50

Nu


2024年4月27日 19時44分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7


©2024 GRAS Group, Inc.RSS