複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年3月9日のデイリーキーワードランキング

1

ニャット
2

おめでとう
3

女の子
4

gửi
5

con gái
6

xao
7

nhat
8

xin chào
9

眠い
10

tiếng Việt
11

ニョン
12

ティン
13

バー
14

チュア
15

văn hóa
16

地震
17

ニャン
18

dinh
19

ấy
20

qua
21

クオン
22

仕事
23

レン
24

sự căng thẳng
25

少女
26

khong
27

moc
28

mua
29

sự hóa trang
30

たえまなく
31

若い
32

lạc
33

dien
34

bo
35

co
36

手袋
37

trang
38

アン
39

ザイ
40

ザウ
41

42

thuong
43

đẹp
44

tìm kiếm
45

タマネギ
46

抱きつく
47

tiếng
48

ôm
49

返金する
50

xu huong


2024年4月27日 20時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
26 27 28 29 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 4月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS