複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2020年10月26日のデイリーキーワードランキング

1

シンチャオ
2

男性
3

giám đốc
4

だめ
5

6

sach
7

tiếng Nga
8

秩序
9

tien
10

おめでとう
11

12

ホアン
13

xin chào
14

hiệu lực
15

チャー
16

ヴァン フォン
17

trong
18

tiếng Việt
19

nhan
20

21

nho
22

侵入する
23

レザー
24

gi
25

キエン
26

27

sang
28

mắc
29

Chúc mừng
30

lanh
31

nhat
32

thực tế
33

風邪をひく
34

ひどい
35

nhớ
36

ティエン
37

ban liet ke
38

hieu
39

giết chết
40

41

ソン ニョー
42

rất
43

thận trọng
44

ティエン アイン
45

dat
46

47

実費
48

ティエン ンガー
49

Quan
50

thieu


2024年3月19日 14時41分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS