複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年10月8日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

tiếng Việt
3

xu huong
4

先生
5

tên
6

秘密
7

em trai
8

ティエン
9

chien
10

会社
11

Thang
12

探す
13

ta
14

眠い
15

シンチャオ
16

Người
17

di
18

ngan
19

xin
20

コム
21

月-光
22

あつい
23

tuoi
24

25

quan tâm
26

ビエン
27

チャー
28

チャン
29

trai cay
30

sự tự do
31

sự chú ý
32

khong
33

Cơ đốc
34

おめでとう
35

sự hiểu lầm
36

món ăn
37

安全
38

làm dữ
39

cuộc xổ số
40

khách
41

trung op-la
42

gioi thieu
43

ngheo
44

ngay thang
45

46

không
47

thi
48

com
49

50

バック シー


2024年3月19日 14時53分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS