複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年8月13日のデイリーキーワードランキング

1

gi
2

làm
3

xin chào
4

xu huong
5

mau
6

việc
7

trang
8

9

予約
10

thi
11

sinh ra
12

khong
13

元気
14

条件
15

anh
16

tim
17

sự ngẫm nghĩ
18

em gai
19

明日
20

tui
21

rất
22

sự nghi ngờ
23

nam
24

25

tieng
26

胃癌
27

con thỏ rừng
28

テット
29

30

hình thức
31

hai
32

hay
33

トム
34

sung sướng
35

góc
36

sự mâu thuẫn
37

trong
38

ro rang
39

sự phê bình
40

tuong
41

thich
42

握手する
43

ニュン
44

45

女優
46

xanh
47

結婚
48

Nhật Bản
49

よそうする
50

おそらく


2024年3月19日 14時30分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS