複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年2月15日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

休み
3

cam / cam on
4

会社
5

de cho
6

Nguoi
7

Trung
8

テット
9

ngon
10

Bao
11

công ty điện lực
12

trang
13

anh
14

予約
15

xanh
16

ティエン
17

おめでとう
18

ンゴン
19

chi
20

21

tuy
22

doi
23

khó khăn
24

xổ số
25

ma
26

danh
27

khong
28

tiếng Việt
29

van
30

ディレクター
31

Moi
32

thoi
33

chien
34

hai
35

36

thich
37

臭い
38

dinh
39

先生
40

xe
41

ドゥン
42

デップ チャイ
43

nhip di
44

ロン
45

子供
46

tung
47

足し算
48

ngày nghỉ
49

sửa lại
50

nhẹ


2024年3月19日 15時36分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS