複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年2月19日のデイリーキーワードランキング

1

cùng
2

先輩
3

khoảng
4

5

xin chào
6

thế
7

xu huong
8

9

nha
10

trang
11

den
12

biết
13

クア
14

anh
15

ファー
16

ニャット
17

ホンカン
18

truyền lại
19

インフルエンザ
20

慣れる
21

カエル
22

nhat ban
23

ngon
24

訴える
25

クマ
26

bổ sung
27

ヌー
28

đau đớn
29

đến
30

メー
31

ヴァ
32

thi
33

sang
34

たばこ
35

安い
36

công nhân
37

Trung
38

lần này
39

dinh
40

41

あまり
42

thịt
43

lam moi gioi
44

không
45

安楽
46

tin
47

日記
48

分割
49

con gái
50

sống


2024年4月26日 05時47分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS