複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年8月29日のデイリーキーワードランキング

1

毎週
2

không
3

トゥオン
4

眠い
5

hiểu
6

Trung
7

lần này
8

ボー
9

xao
10

goi
11

危険
12

ngon
13

男性
14

đúng
15

trang
16

17

mỗi tuần
18

tập luyện
19

tan thanh
20

21

coi
22

cuu
23

nui
24

dinh
25

danh
26

an lạc
27

em gái
28

会社員
29

nhan
30

Trong
31

結核
32

su sang tao
33

sang
34

tháng
35

tiếng Việt
36

su nhan ra
37

38

mau do
39

自転車
40

noi
41

năng lực
42

ba con
43

gai
44

kho khan
45

46

ngan
47

往復
48

xup
49

nhat
50

ス アップ ズン


2024年4月27日 20時51分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS