複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2018年2月11日のデイリーキーワードランキング

1

ban
2

hom nay
3

従兄弟
4

vang
5

正月
6

tet
7

シンチャオ
8

ティエン
9

bao
10

co
11

ンゴン
12

ニャン クイエン
13

sự lừa bip
14

ニャー トー
15

ス エップ
16

ニャー トゥー
17

次の
18

tien
19

nhe
20

lam sao
21

ホア
22

モイ
23

どういたしまして
24

風邪をひく
25

インフルエンザ
26

có khả năng
27

không có chi
28

ねむい
29

Nhung
30

nam
31

チュン
32

lam
33

仕事
34

わかい
35

hay
36

theo nghi thức
37

thận trọng
38

Muối
39

trinh tiết
40

だめ
41

ay
42

タン ハイ
43

men
44

c hi
45

phut
46

nau an
47

không tốt
48

xe
49

50

nem mui


2024年3月19日 13時11分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
29 30 31 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS