複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2019年10月28日のデイリーキーワードランキング

1

おやすみなさい
2

thời gian
3

休み
4

anh ruột
5

anh
6

sinh vien
7

xin
8

anh em
9

Chúc ngủ ngon
10

tiếng Việt
11

dau
12

インフルエンザ
13

nam
14

tieng
15

おめでとう
16

17

ban
18

tra
19

アイン フオン
20

Nhật Bản
21

あいろん
22

大切な
23

co
24

会社
25

mẫu
26

危険
27

リエム
28

アイドル
29

休憩
30

nào
31

phong
32

アイロンをかける
33

tim
34

あいかわらず
35

36

dat
37

地震
38

không có chi
39

あう
40

anh hùng
41

DOI
42

Trung
43

dễ thương
44

ティン
45

ティエン
46

di
47

先生
48

アン ラック
49

寒い
50

nong


2024年3月19日 18時02分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS