複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年11月13日のデイリーキーワードランキング

1

2

チュア
3

lo
4

đẹp trai
5

trang
6

trả lời
7

社長
8

cười
9

チョン
10

khac
11

mong
12

理事
13

資本金
14

15

giải quyết
16

thanh pho
17

buộc
18

くせ
19

オン
20

サー
21

bụi
22

テット
23

危ない
24

25

tung
26

tat ca
27

ングイ ヒエム
28

xin chào
29

宝くじ
30

co
31

会社
32

ブイ
33

ロン
34

もっと
35

gần
36

tien
37

38

nữa
39

捻挫
40

lanh
41

眠い
42

thi
43

nguy hiểm
44

nhat ban
45

インフルエンザ
46

bệnh sốt
47

công việc
48

休憩
49

banh
50

VU


2024年4月27日 15時42分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
30 31 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS