複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月9日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

エイ
3

xu huong
4

dau
5

trang
6

Xin chao
7

イギリス
8

co loi
9

tuc le
10

Thang
11

終わり
12

Biet
13

trôi chảy
14

ゴック
15

khá
16

văn hóa
17

ムイ ヴィ
18

トゥイ
19

kim tiền
20

ngua
21

rất
22

lễ cưới
23

辛い
24

イカ
25

hien lanh
26

噛む
27

洗う
28

ゼー トゥオン
29

ふつうの
30

みょうちょう
31

nho
32

覚悟
33

phan
34

トイ ヒエウ
35

いっぱい
36

警察
37

Conlon
38

予定
39

病気
40

nghiên cứu
41

thi
42

bao nhieu tien
43

Thất bại
44

trọng
45

nét bút
46

tiếng Việt
47

勉強する
48

điều bí ẩn
49

たぬき
50

予備

前の日を検索 | 2025/06/09 | 次の日を検索


2025年6月9日 05時51分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS