複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年7月17日のデイリーキーワードランキング

1

duoc
2

眠い
3

xu huong
4

thư
5

tiếng Việt
6

とても
7

nha
8

先生
9

người phiên dịch
10

おもしろい
11

xin chào
12

主題
13

anh
14

viet
15

trực tiếp
16

行政
17

moi
18

19

nghe
20

藍色
21

Chúc ngủ ngon
22

23

婿
24

khác
25

アオ アイン
26

an
27

dinh
28

29

than
30

xe
31

ngap
32

của
33

trang
34

35

kien
36

không
37

通訳
38

お母さん
39

ロン
40

スーパーマーケット
41

tỷ lệ
42

thi
43

khong
44

bien
45

dep trai
46

手紙
47

アイン
48

COM
49

相変わらず
50



2024年3月19日 20時38分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS