複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月29日のデイリーキーワードランキング

1

ngon
2

Thang
3

トゥン
4

thay cho
5

nam
6

酔っ払い
7

ニェ
8

tiến lên
9

ngày mai
10

そら
11

金持ち
12

trước
13

陶器
14

xem
15

濃い
16

ディエン
17

tham vọng
18

スップ
19

khoảng cách
20

エアコン
21

le tang
22

先週
23

今度
24

nha
25

ゴック
26

thanh khiết
27

見本
28

không có gì
29

gia
30

trai cay
31

biết
32

Binan
33

新聞
34

シン モイ
35

keo dai
36

Xin chao
37

ヴオン
38

cuoi cung
39

ホイ
40

ban
41

một người
42

thanh nhã
43

分割
44

均一な
45

Trung
46

bây giờ
47

ky thuat hoc
48

お金
49

co dai
50

調整する

前の日を検索 | 2025/06/29 | 次の日を検索


2025年6月29日 17時29分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS