複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年11月15日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

khong
3

ザン
4

休憩
5

quan
6

gửi
7

社員
8

nam
9

ガイ
10

không
11

tiếng Việt
12

勉強する
13

とても
14

組立
15

trì hoãn
16

buồn ngủ
17

bo
18

vi
19

寒い
20

それぞれの
21

nghe
22

cam / cam on
23

犠牲
24

trang
25

quấy rầy
26

タオ
27

thuong
28

anh
29

真ん中
30

tin
31

空気
32

chuyên chở
33

vay
34

カエル
35

Ga
36

tim kiem
37

bị cảm lạnh
38

bóng
39

臭い
40

だめ
41

an
42

da
43

du
44

ゴック
45

ごめんなさい
46

浴びる
47

mặn
48

男性
49

予備
50

ゾイ


2024年3月19日 16時46分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
31 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS