複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2021年7月7日のデイリーキーワードランキング

1

ma
2

nhat
3

.va
4

ロー
5

従業員
6

だめ
7

Chúc ngủ ngon
8

逮捕
9

バン
10

hang
11

gửi
12

かわいそうな
13

vi
14

họ và tên
15

タオ
16

だらしない
17

kiểm tra
18

台風
19

bang
20

mot
21

ヤード
22

預金通帳
23

tới
24

野生の
25

nghỉ ngơi
26

dễ
27

安易な
28

cam / cam on
29

許可証
30

Xin chao
31

忘れる
32

真似
33

ban
34

đá cầu
35

冷蔵庫
36

tot
37

trong
38

doan
39

ノン ノック
40

biet
41

bị kích thích
42

信頼
43

bài thánh ca
44

mau sac
45

冷房
46

47

いぼ
48

giam
49

giữa trưa
50

しんこきゅう


2024年3月19日 13時50分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS