複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2024年5月8日のデイリーキーワードランキング

1

2

so dien thoai
3

rac
4

xu huong
5

yeu
6

一緒に
7

チャン
8

khách sạn
9

đúng
10

quan trọng
11

12

rất
13

an toàn
14

rồi
15

いや
16

y nghia
17

giang
18

dấu
19

gia
20

trang
21

ゴミ
22

Biet
23

モイ
24

眠い
25

出産
26

mieng
27

気温
28

COM
29

mấy giờ
30

tra loi
31

TUONG
32

suso
33

dinh
34

やとう
35

ra
36

đẹp trai
37

倉庫
38

ソーセージ
39

ザック
40

ドゥック
41

tham khao
42

dac biet
43

buổi sáng
44

便利
45

đến
46

mùa mưa
47

hàng
48

không
49

vang
50

予算


2024年5月19日 22時22分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
29 30 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9


©2024 GRAS Group, Inc.RSS