複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年4月27日のデイリーキーワードランキング

1

xin chào
2

trang
3

危ない
4

ティン
5

họ và tên
6

ナム
7

マイ
8

dinh
9

ロン
10

入札
11

資格
12

giam doc
13

ban
14

15

không
16

ngon
17

lan
18

dữ dội
19

tài liệu
20

違う
21

だめ
22

chồng chưa cưới
23

チュア
24

rong
25

xup
26

hom qua
27

フォイ
28

手帳
29

bang
30

大丈夫
31

nam
32

trả lời
33

しつこい
34

ティエン
35

được
36

giang
37

tham
38

Bạn
39

消毒
40

リーダー
41

biết
42

暴力的な
43

quan
44

đúng
45

nhiều
46

勉強する
47

レモン
48

ướt
49

掃除
50

xin lỗi


2024年4月20日 15時47分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
1 2 3 4 5 6 7
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS