複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年2月19日のデイリーキーワードランキング

1

2

デップ チャイ
3

nhân viên
4

xu huong
5

6

ムア
7

ティエン
8

phòng
9

大きい
10

tiếng Việt
11

Nhật Bản
12

終わり
13

ゾウ
14

huong sen
15

thế
16

dang ky
17

ngu xuẩn
18

信号
19

thi
20

うさぎ
21

than củi
22

diem
23

thue
24

ダー カウ
25

クオイ
26

Xin chao
27

28

dac biet
29

メロン
30

xin chào
31

診断
32

giau
33

34

確認
35

せっけん
36

giá
37

38

địa chỉ
39

赤ちゃん
40

メット
41

クエ
42

khac
43

タオ
44

vang ma
45

病院
46

ネコ
47

thuong
48

建築
49

50

không


2025年7月15日 14時48分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月


©2025 GRAS Group, Inc.RSS