複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年7月15日のデイリーキーワードランキング

1

2

phia sau
3

トゥエ
4

雨合羽
5

suso
6

ve
7

ngan hang
8

tiếng Việt
9

an toàn
10

duong
11

huou
12

Thang
13

vị trí
14

帰る
15

痺れ
16

xu huong
17

呪い
18

nam
19

当てずっぽうの
20

trang
21

đem đến
22

sự nguyền rủa
23

ルオン
24

nổi
25

デップ チャイ
26

xin chào
27

日付
28

アヒル
29

ティン
30

過去
31

trường học
32

ドイ ヴィエン チュア チャイ
33

キエウ
34

tự do
35

không có gì
36

左の
37

ngon
38

tiền lương
39

犯す
40

thoi tiet
41

42

ズア
43

Xin chao
44

cũng
45

当てはめる
46

con vit
47

phai
48

hoan thanh
49

小遣い
50

khong

前の日を検索 | 2025/07/15 | 次の日を検索


2025年7月15日 11時41分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
30 1 2 3 4 5 6
7 8 9 10 11 12 13
14 15 16 17 18 19 20
21 22 23 24 25 26 27
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10


©2025 GRAS Group, Inc.RSS