複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年5月7日のデイリーキーワードランキング

1

2

vị
3

ドーイ タイ
4

sự dễ thương
5

愛嬌
6

phut
7

賢い
8

9

明日
10

フォー トゥー
11

sự thất tình
12

栄える
13

副詞
14

banh
15

nơi
16

雨が降る
17

tín hiệu
18

rong lon
19

so sánh
20

洗う
21

mua
22

huou
23

tuyệt chủng
24

mắc
25

tôi
26

nằm
27

Chuc mung
28

ホア
29

hieu
30

nhanh
31

チュア
32

thi
33

tin
34

年金
35

nhuom
36

van
37

38

giống
39

do
40

lắm
41

that tinh
42

散歩
43

tiếp đón
44

兄弟
45

Xin chao
46

ヌー
47

anh
48

マー
49

50


前の日を検索 | 2025/05/07 | 次の日を検索


2025年5月7日 10時06分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
28 29 30 1 2 3 4
5 6 7 8 9 10 11
12 13 14 15 16 17 18
19 20 21 22 23 24 25
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8


©2025 GRAS Group, Inc.RSS