複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年10月23日のデイリーキーワードランキング

1

khong
2

チュア
3

ngu
4

ngon
5

thung
6

危ない
7

giang
8

xin chào
9

giao
10

ヤギ
11

年金
12

doi
13

体温
14

dễ thương
15

だめ
16

17

18

goi
19

デップ チャイ
20

チャイ
21

違う
22

cuộc thi đấu
23

mới
24

nặng
25

xe lửa
26

黒い
27

28

trang
29

anh
30

xu huong
31

tim kiem
32

an
33

co
34

わん
35

朝食
36

chua
37

試合
38

コム
39

タム
40

41

em gai
42

độ nhiệt
43

không
44

thời gian
45

二日酔い
46

con dê
47

cam / cam on
48

con trai
49

ティエン
50

ダンサー


2024年3月19日 20時09分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
26 27 28 29 30 1 2
3 4 5 6 7 8 9
10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23
24 25 26 27 28 29 30
31 1 2 3 4 5 6
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS