複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2022年5月8日のデイリーキーワードランキング

1

cam / cam on
2

dang
3

bao nhieu tien
4

xin chào
5

khong
6

xin chao
7

nữa
8

hộp
9

người khác
10

Tinh
11

an
12

勉強する
13

アイン
14

vườn
15

nhồi
16

ヌオン
17

帰る
18

bien
19

印象
20

dau
21

昨日
22

理想
23

tới
24

Nhà
25

トゥイ
26

để
27

公務員
28

van
29

ドゥオン
30

予想する
31

マイ
32

しゅうじ
33

tham gia
34

nam
35

nhớ đến
36

修理する
37

ruc ro
38

anh
39

捩る
40

phai
41

笑顔
42

ホテル
43

tuoi
44

美人
45

tot
46

chiên
47

tuy
48

deo
49

doi
50

学生


2024年4月26日 06時29分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 31 1 2 3 4 5
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS