複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2025年6月26日のデイリーキーワードランキング

1

2

調合する
3

trả lời
4

trộn lẫn nhau
5

眠い
6

tranh sơn dầu
7

manh
8

下痢をする
9

チョッキ
10

nhuom
11

nem mui
12

ゼウ
13

bieu
14

quần áo lót
15

下剤
16

khéo
17

kiểu
18

負担
19

lượng
20

on ao
21

シン モイ
22

khong
23

報告
24

cuộc triển lãm
25

không chịu được
26

ニュン
27

mot chut
28

giau
29

自転車
30

con ngựa
31

huou
32

九九
33

34

dung lai
35

tôi
36

hai
37

クイズ
38

thích
39

タイプライター
40

nghet
41

ボン
42

nhà lớn
43

trả
44

người hay đọc sách
45

夕立
46

生年月日
47

Tiep
48

măng
49

塩分
50

先輩

前の日を検索 | 2025/06/26 | 次の日を検索


2025年6月26日 18時11分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
26 27 28 29 30 31 1
2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15
16 17 18 19 20 21 22
23 24 25 26 27 28 29
30 1 2 3 4 5 6


©2025 GRAS Group, Inc.RSS