複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年12月6日のデイリーキーワードランキング

1

チー ナン
2

xin chào
3

kinh nghiệm
4

trí năng
5

ちのう
6

こんにちは
7

おめでとう
8

タオ
9

trả lời
10

ダー
11

cua
12

終わり
13

14

午前
15

ニャン
16

duong
17

so dien thoai
18

あこがれる
19

帰る
20

tiếng
21

愛嬌
22

小さい
23

焦る
24

bay
25

tuoi
26

con chó
27

tam biet
28

ngan
29

ngon
30

ngày tháng năm sinh
31

童謡
32

nghỉ
33

sự nghiêng
34

トゥエ
35

giúp
36

上げる
37

報告
38

phu nu
39

trong suốt
40

41

かい
42

慌てる
43

ねじ
44

45

vo
46

việc dời đi
47

nhot
48

サイ
49

コー
50

ゴー


2024年4月27日 20時08分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月
27 28 29 30 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 31
1 2 3 4 5 6 7


©2024 GRAS Group, Inc.RSS