複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年3月16日のデイリーキーワードランキング

1

デップ チャイ
2

ティエン
3

Xin chao
4

xin chào
5

子供
6

ロン
7

khong
8

trong
9

ニョン
10

dang
11

kỳ thi vấn đáp
12

時間
13

ホア
14

ニャット
15

ký tên
16

duc
17

lần này
18

19

thao
20

テット
21

gia
22

ngon
23

anh
24

食堂
25

biện chứng pháp
26

アイスクリーム
27

癒す
28

作業
29

程度
30

安全
31

終わり
32

riêng
33

giang
34

tuyet
35

nhat ban
36

đóng gói
37

nhat
38

ルオン
39

40

マー
41

ky su
42

chị
43

チュン
44

gửi
45

hỏi
46

sự giao thiệp
47

エアコン
48

ヌオン
49

焦点
50

地震


2024年4月24日 07時42分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS