複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年9月30日のデイリーキーワードランキング

1

Kinh thánh
2

レモン
3

野菜
4

bữa ăn trưa
5

美味しい
6

khong
7

buổi tối
8

quan
9

hoi
10

xuống
11

Nam My-chau
12

Trung
13

たいへん
14

ban
15

だめ
16

tien
17

うなぎ
18

thơm
19

二日酔い
20

ホア ドン
21

Công
22

thức dậy
23

nhớ
24

やんちゃな
25

Phap
26

こんにちは
27

シンチャオ
28

キイン タイン
29

lanh
30

シン モイ
31

32

sóng
33

最高の
34

qua
35

安全
36

練習する
37

liên lạc
38

Trừ
39

trang den
40

ホアイ
41

gặp
42

sữa
43

小さい
44

thua
45

điên
46

tiếng Anh
47

ngoi
48

xe đạp
49

tôi
50

Thai


2024年4月27日 15時31分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
28 29 30 31 1 2 3
4 5 6 7 8 9 10
11 12 13 14 15 16 17
18 19 20 21 22 23 24
25 26 27 28 29 30 1
2 3 4 5 6 7 8
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS