複数の辞書から検索!ベトナム語なら「Weblioベトナム語辞典」

 
ベトナム語辞書 - Weblioベトナム語辞典
約1 万語収録のベトナム語辞典

ベトナム語辞典


 
     

 
     


 ベトナム語翻訳辞書のアクセスランキング

 2023年3月17日のデイリーキーワードランキング

1

anh
2

xin chào
3

安全
4

ロン
5

二日酔い
6

dien
7

pham
8

だめ
9

xao
10

中古の
11

kinh nghiệm
12

相談する
13

xu huong
14

チュン
15

社長
16

hien lanh
17

khác
18

tội nghiệp
19

インフルエンザ
20

ティエン
21

ドゥック
22

từ chối
23

Duong
24

gửi
25

状態
26

mau
27

香水
28

真面目な
29

vat
30

đường
31

時計
32

an
33

ゴック
34

先生
35

どろぼう
36

天才
37

喜ぶ
38

言い訳
39

40

duong kinh
41

tốt
42

làm
43

ngon
44

dia chi
45

dây
46

飲む
47

đầu
48

khoi
49

ドン
50

ナム


2024年4月20日 11時39分更新(随時更新中)

■ ランキング期日指定

 1月
 2月
 3月
27 28 1 2 3 4 5
6 7 8 9 10 11 12
13 14 15 16 17 18 19
20 21 22 23 24 25 26
27 28 29 30 31 1 2
3 4 5 6 7 8 9
 4月
 5月
 6月
 7月
 8月
 9月
 10月
 11月
 12月


©2024 GRAS Group, Inc.RSS